STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 18 / 18 | Số (m2)/học sinh |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 18 | |
2 | Phòng học bán kiên cố | ||
3 | Phòng học tạm | ||
4 | Phòng học nhờ | ||
III | Số điểm trường | 01 | |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 15.406 | 29.07 m2 / hs |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 9.550 | 18.02 m2 / hs |
VI | Tổng diện tích các phòng (m2) | 3.562,509 | |
Diện tích phòng học (m2) 7.8 x 6.0 | 46.8 | 1.61 m2 / hs | |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | |||
Diện tích thư viện, Thiết bị (m2) | 93.6 | ||
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | |||
Khối Hiệu bộ 3.9 x 6.1 x 4 phòng | 95.16 | ||
Phòng Y tế HĐ 3.8 x 6.0 | 22.8 | ||
Phòng Truyền thống 7.8 x 6.0 | 46.8 | ||
Phòng Hội đồng SP 7.8 x 6.0 | 46.8 | ||
Phòng Tin học 7.8 x 7.8 | 60.84 | ||
Phòng Nghe nhìn 7.8 x 7.8 | 60.84 | ||
Phòng Mỹ thuật 7.8 x 7.8 | 60.84 | ||
Phòng Hát nhạc 7.8 x 7.8 | 60.84 | ||
Phòng Nghỉ GV 3.8 x 6.1 x 3 phòng | 69.54 | ||
Nhà ăn 8 x 6 x 3 phòng | 144 | ||
Nhà để xe 12.5 x 9 | 112.5 | ||
Diện tích phòng khác (kho)(m2) 6 x 8 | 48 | ||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | |
1 | Khối lớp 1 | 111 | 05 |
2 | Khối lớp 2 | 110 | 04 |
3 | Khối lớp 3 | 121 | 04 |
4 | Khối lớp 4 | 94 | 04 |
5 | Khối lớp 5 | 94 | 04 |
VIII | Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 20 | Số học sinh/bộ 26 hs / 1 bộ |
IX | Tổng số thiết bị | Số thiết bị/lớp | |
1 | Tivi | 02 | |
2 | Cát xét | 05 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 02 | |
4 | Máy chiếu OverHead/vật thể | 01 | |
5 | Thiết bị khác: Máy chiếu projector | 05 | |
6 | Đàn Organ | 06 | |
7 | Máy Loptop | 04 | |
8 | Máy vi tính văn phòng | 04 | |
9 | Máy in | 04 | |
10 | Máy Photocoppy | 01 | |
11 | Loa (dạy học) | 01 | |
12 | Loa (tay) | 01 | |
13 | Loa (tổng hợp) | 01 | |
14 | Amly | 03 | |
15 | Bảng tương tác | 0 |
STT | Nội dung | Số lượng |
X | Nhà bếp | 01 |
XI | Nhà ăn | 03 |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 18 |
XIII | Khu nội trú | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
Đạt chuẩn vệ sinh * | 05 | 03 / 03 | 0.17 | |||
Chưa đạt chuẩn sinh * |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Trường rào xây | x |
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 16/04/2024. Trích yếu: thực hiện Bộ pháp điển
Ngày ban hành: 16/04/2024