STT | Họ và tên | Nữ | Ngày tháng năm sinh | Dân tộc | Nhiệm vụ được phân công |
I/ | Cán bộ Quản lý | ||||
1 | Nguyễn Thành Trung | 26/10/1978 | Kinh | Hiệu trưởng | |
2 | Lương Thị Hiệp | x | 10/09/1979 | Kinh | Phó Hiệu trưởng |
II/ | Hành chính- Phục vụ | ||||
3 | Nguyễn Ngọc Thái | 11/08/1987 | Kinh | TPT + TTDL+TTCĐ+TTVP | |
4 | Lê Thị Lan | x | 28/04/1983 | Kinh | Kế toán |
5 | Nghiêm Thị Ngọc Mỹ | x | 02/04/1968 | Kinh | Thư viện + Thiết bị |
6 | Lê Ngọc Hoàng | x | 22/03/1992 | Kinh | VT + Y tế + Chữ thập đỏ |
7 | Nguyễn Đình Hữu | 28/05/1964 | Kinh | Bảo vệ | |
8 | Đoàn Văn Chuyên | 10/03/1972 | Kinh | Bảo vệ | |
9 | Huỳnh Tuấn Kiệt | 11/02/1985 | Kinh | Bảo vệ | |
10 | Trần Thị Liễu | x | 29/04/1970 | Kinh | Phục vụ |
11 | Nguyễn Thị Diễm Hương | x | 01/12/1978 | Kinh | Phục vụ |
III/ | Giáo viên | ||||
12 | Hoàng Thị Hoà | x | 05/05/1979 | Kinh | Dạy lớp 1A |
13 | Đoàn Thị Phương Dung | x | 02/08/1981 | Kinh | Dạy lớp 1B + TT.1 |
14 | Phạm Thị Thúy Kiều | x | 29/12/1992 | Kinh | Dạy lớp 1C |
15 | Nguyễn Thị Thu Hằng | x | 13/04/1995 | Kinh | Dạy lớp 1D |
16 | Tống Quỳnh Như | x | 06/01/1991 | Kinh | Dạy lớp 2A |
17 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | x | 19/03/1991 | Kinh | Dạy lớp 2B + TT.2 |
18 | Nguyễn Thị Ngọc Nhiều | x | 23/07/1972 | Kinh | Dạy lớp 2C |
19 | Vũ Thị Diễm Hà | x | 29/11/1981 | Kinh | Dạy lớp 2D |
20 | Trương Thị Thanh | x | 24/09/1972 | Kinh | Dạy lớp 3A + TT.3 |
21 | Trần Thị Công Duyên | x | 23/05/1978 | Kinh | Dạy lớp 3B |
22 | Nguyễn Thị Thu Hằng | x | 24/03/1971 | Kinh | Dạy lớp 3C |
23 | Cao Thị Hồng Tiến | x | 20/04/1993 | Kinh | Dạy lớp 4A + TT.4 |
24 | Lê Trung Quân | 27/03/1998 | Kinh | Dạy lớp 4B | |
25 | Hà Quang Uy | 15/11/1976 | Kinh | Dạy lớp 4C | |
26 | Huỳnh Quốc Thắng | 23/06/1993 | Kinh | Dạy lớp 4D + TTCĐ | |
27 | Nguyễn Kim Hà | x | 27/06/1978 | Kinh | Dạy lớp 5A + TT.5 |
28 | Phạm Thị Phương Trâm | x | 26/07/1991 | Kinh | Dạy lớp 5B + TTCĐ |
29 | Tạ Thị Nga | x | 04/02/1971 | Kinh | Dạy lớp 5C + TB.TTr |
30 | Nguyễn Thị Hồng Phước | x | 18/06/1971 | Kinh | PC-XMC + HN |
31 | Nguyễn Minh Long | 18/07/1973 | Kinh | MT + BDHS | |
32 | Nguyễn Thanh Mai | x | 08/01/1978 | Kinh | Dạy TA 1,2,5 + PCT.CĐ |
33 | Nguyễn Thị Lam | x | 05/07/1989 | Kinh | Dạy TD 1,3,5 + BDHS |
34 | Hoàng Ngọc Anh | 24/04/1984 | Kinh | Dạy TD 2,4 + TT.BM + PT | |
35 | Trà Nhất Lan | 15/06/1985 | Kinh | Dạy TH 3,4,5 + TTCĐ | |
36 | Nguyễn Thị Mỹ Hường | x | 03/08/1993 | Kinh | Dạy TA k3,4 + TTCĐ |
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024