Trường : TH Long Bình BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN TOÁN
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 1.1 011201-011-01-2012-37 Điểm kiểm tra thường xuyên Điểm kiểm tra định kỳ XLHL môn
Giáo viên : Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 GKI CKI GKII CN HKI CN
1 Tăng Cao Chánh 13-06-2006 721421120038
2 Nguyễn Thị Diệu 08-09-2006 721421120041
3 Nguyễn Đỗ Thùy Dung 19-04-2006 721421120039
4 Trần Hoàng Thùy Dương 24-08-2006 721421120040
5 Nguyễn Minh Đạt 29-12-2005 721421120043
6 Nguyễn Thành Đạt 18-07-2006 721421120042
7 Ngô Ngọc Hải 31-10-2006 721421120046
8 Phan Thị Mỹ Hạnh 08-03-2006 721421120045
9 Võ Thị Thúy Hằng 06-11-2006 721421120044
10 Nguyễn Hoàng Nhật Hòa 13-10-2006 721421120048
11 Tạ Hữu Hòa 13-01-2006 721421120047
12 Đoàn Gia Huy 20-08-2006 721421120049
13 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 14-06-2006 721421120050
14 Nguyễn Tuấn Khang 08-05-2006 721421120052
15 Trần Quốc Đăng Khoa 21-03-2006 721421120051
16 Nguyễn Đào Tuấn Kiệt 13-11-2006 721421120053
17 Nguyễn Đào Thùy Linh 03-10-2006 721421120054
18 Trần Thanh Linh 12-03-2005 721421120055
19 Phạm Nhật Minh 13-03-2006 721421120056
20 Trương Bảo Ngân 09-08-2006 721421120059
21 Hồ Quỳnh Như 19-01-2006 721421120057
22 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18-03-2006 721421120058
23 Bạch Đặng Phong Phú 10-10-2006 721421120060
24 Phan Nguyễn Duy Quang 26-04-2006 721421120061
25 Trương Bảo Sang 09-08-2006 721421120062
26 Phù Thái Trúc Thanh 09-11-2006 721421120075
27 Nguyễn Công Thành 15-02-2006 721421120063
28 Nguyễn Thanh Thảo 29-09-2006 721421120064
29 Trần Thị Phương Thảo 07-10-2006 721421120066
30 Nguyễn Thị Thu Thảo 10-12-2006 721421120065
31 Phan Thị Lệ Thu 02-10-2006 721421120067
32 Lê Thị Thu Trang 09-12-2006 721421120072
33 Nguyễn Trần Thanh Trọng 06-03-2006 721421120071
34 Nguyễn Thị Thanh Tú 16-04-2006 721421120069
35 Huỳnh Thị Cẩm Tú 24-08-2006 721421120068
36 Nguyễn Trần Thanh Tú 24-02-2006 721421120070
37 Nguyễn Hồng Yến 10-05-2006 721421120073